mail
Liên Hệ

Tháng 5 6, 2025

Phương Pháp Tập GYM

Tư thế plank chuẩn – giữ bao lâu là đủ?

Plank là một trong những bài tập đơn giản nhất nhưng hiệu quả nhất nếu thực hiện đúng cách. Chỉ với một động tác giữ người song song mặt đất, plank có thể giúp cải thiện cơ bụng, lưng, vai và tăng sức mạnh cốt lõi (core). Tuy nhiên, việc plank đúng kỹ thuật, hiểu rõ nên giữ bao lâu và điều chỉnh theo khả năng là điều không phải ai cũng nắm được. Trong bài viết này, LiveFit sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách plank đúng chuẩn và đưa ra câu trả lời chính xác cho câu hỏi: “Giữ plank bao lâu là đủ?” 1. Plank là gì và tác dụng toàn diện của bài tập này 1.1 Khái niệm bài tập plank Khái niệm bài tập plank  Plank là bài tập giữ cơ thể trong tư thế thẳng như tấm ván (plank = tấm ván), thường dựa vào khuỷu tay hoặc bàn tay và mũi chân để nâng đỡ toàn bộ cơ thể. Đây là bài tập isometric – tức là không có chuyển động mà giữ căng cơ trong một khoảng thời gian. 1.2 Những nhóm cơ chính plank tác động Cơ bụng (rectus abdominis, transverse abdominis) Cơ chéo bụng (obliques) Cơ lưng dưới (erector spinae) Vai, ngực và cơ đùi trước 1.3 Lợi ích nổi bật khi plank đúng cách Cải thiện sức mạnh cơ core – nền tảng cho mọi chuyển động Hỗ trợ giảm đau lưng, cải thiện tư thế Tăng cường khả năng giữ thăng bằng và phối hợp cơ Hỗ trợ đốt mỡ hiệu quả nếu kết hợp chế độ ăn hợp lý 1.4 Tác dụng của plank với dân văn phòng và người lớn tuổi Plank là bài tập lý tưởng cho những người thường xuyên ngồi nhiều như dân văn phòng. Việc giữ nguyên tư thế giúp kéo giãn cột sống, tăng lưu thông máu và giảm đau mỏi lưng – một tình trạng rất phổ biến ở nhóm người này. Với người lớn tuổi, plank giúp cải thiện khả năng giữ thăng bằng, hỗ trợ hệ cơ – xương – khớp hoạt động linh hoạt hơn mà không gây áp lực quá mức lên khớp như các bài tập nặng khác. 2. Kỹ thuật plank chuẩn cho người mới bắt đầu 2.1 Tư thế plank cơ bản Bắt đầu ở tư thế nằm sấp Chống khuỷu tay ngay dưới vai, cẳng tay song song Nhón mũi chân, nâng thân người tạo thành đường thẳng từ đầu đến gót Siết bụng, giữ hông ngang và không võng lưng Mắt nhìn xuống, cổ giữ trung lập 2.2 Những lỗi thường gặp khi plank Võng lưng: do không siết bụng hoặc hông quá thấp Đẩy mông lên cao: giảm áp lực vào cơ bụng, sai nhóm cơ mục tiêu Nín thở: khiến tim mạch căng thẳng và giảm hiệu quả 2.3 Cách kiểm tra form plank Tập trước gương hoặc nhờ HLV chỉnh sửa Dùng điện thoại quay lại để xem đường thẳng cơ thể Cảm nhận bụng siết chặt, không bị mỏi cổ hoặc lưng 3. Giữ plank bao lâu là đủ? 3.1 Với người mới bắt đầu Nên bắt đầu với 20–30 giây mỗi hiệp, lặp lại 3–4 hiệp Nghỉ giữa hiệp 30–45 giây Quan trọng nhất là duy trì đúng form trong toàn bộ thời gian 3.2 Khi đã quen với plank Tăng thời gian lên 45 giây – 1 phút Có thể nâng dần lên 90 giây, 2 phút tùy khả năng Hoặc kết hợp plank với các bài core khác (leg raise, side plank…) 3.3 Có nên plank càng lâu càng tốt? Không. Plank quá lâu với kỹ thuật sai gây áp lực không cần thiết lên lưng và cổ. Mục tiêu là tập trung chất lượng, không chạy theo thời gian. 3.4 Lịch plank mẫu 7 ngày cho người mới Ngày 1: 3 hiệp x 20 giây Ngày 2: 3 hiệp x 25 giây Ngày 3: 4 hiệp x 30 giây Ngày 4: Nghỉ hoặc plank nhẹ 2 hiệp Ngày 5: 3 hiệp x 40 giây Ngày 6: 4 hiệp x 45 giây Ngày 7: 1 phút plank liên tục (nếu đủ sức) hoặc nghỉ phục hồi Lịch trên giúp cơ thể thích nghi dần, tránh quá tải và tạo sự tiến bộ rõ rệt chỉ sau 1 tuần. 4. Các biến thể plank giúp nâng cao hiệu quả 4.1 Side plank Side plank  Giữ plank nghiêng bên, trọng tâm vào cơ liên sườn và thăng bằng. Rất tốt cho cơ hông và người bị lệch cơ thể. 4.2 Plank nâng tay/chân Nâng một tay hoặc một chân khi plank giúp tăng thử thách, kích hoạt toàn bộ core và cải thiện khả năng kiểm soát cơ thể. 4.3 Plank động (dynamic plank) Từ khuỷu tay lên tay thẳng rồi quay lại (up-down plank) Kết hợp plank với động tác leo núi (mountain climber plank) 4.4 Plank với dụng cụ Plank trên bóng bosu, bóng swiss ball để tăng độ khó Plank TRX giúp mở rộng phạm vi chuyển động và tăng áp lực cơ 5. Lộ trình luyện plank cho người mới tại LiveFit 5.1 Phân tích thể trạng trước khi tập Tại LiveFit, học viên được kiểm tra cơ bụng, lưng, khả năng giữ thăng bằng trước khi bắt đầu plank – từ đó chọn thời lượng và biến thể phù hợp. 5.2 HLV cá nhân chỉnh từng động tác Bạn sẽ được hướng dẫn siết bụng, giữ thăng bằng và hít thở đúng cách khi plank. HLV tại LiveFit theo sát từng góc plank để tối ưu hiệu quả và hạn chế chấn thương. 5.3 Kết hợp plank vào giáo án đốt mỡ – siết cơ Plank không chỉ đứng riêng lẻ mà được kết hợp trong các circuit training hoặc buổi core chuyên sâu tại LiveFit, tạo ra hiệu quả siết cơ nhanh chóng và rõ rệt. Xem thêm Bài tập cardio tổng hợp: Đốt mỡ và rèn luyện sức

Phương Pháp Tập GYM

Deadlift: Hướng dẫn tập luyện cho người mới bắt đầu

Deadlift là một trong những bài tập “quốc dân” trong mọi giáo án thể hình vì khả năng kích hoạt toàn bộ cơ thể – từ lưng, hông, mông đến chân. Tuy nhiên, với người mới, deadlift cũng là một trong những bài dễ gây chấn thương nhất nếu tập sai kỹ thuật. Trong bài viết này, LiveFit sẽ hướng dẫn bạn từ A-Z cách thực hiện deadlift đúng chuẩn, tránh chấn thương và phát triển sức mạnh hiệu quả. 1. Deadlift là gì và vì sao người mới nên tập bài này 1.1 Khái niệm về deadlift Khái niệm về deadlift  Deadlift là bài tập compound – tức là bài tập sử dụng nhiều nhóm cơ cùng lúc. Động tác cơ bản là nhấc tạ từ dưới đất lên bằng cách duỗi hông và đầu gối. Đây là bài tập cực kỳ hiệu quả để xây dựng sức mạnh nền tảng. 1.2 Tác động đến nhóm cơ nào Deadlift chủ yếu tác động đến: Cơ lưng dưới (erector spinae) Cơ mông (glutes) Gân kheo (hamstrings) Cơ đùi trước (quads) Cơ tay trước và lưng trên (trapezius, rhomboids) 1.3 Lý do người mới nên học deadlift sớm Deadlift không chỉ giúp phát triển toàn diện cơ thể mà còn cải thiện khả năng kiểm soát cơ thể, tăng độ linh hoạt và sức mạnh trung tâm (core strength). Tập deadlift đúng từ đầu là tiền đề cho mọi bài tập nâng cao sau này. 2. Các dạng deadlift phổ biến cho người mới 2.1 Conventional deadlift Đây là dạng deadlift cơ bản, phù hợp với đa số người tập. Hai chân rộng bằng hông, tay nắm ngoài gối, nhấc tạ từ mặt đất. 2.2 Sumo deadlift Chân đứng rộng, mũi chân xoay ra ngoài. Tay nắm ở giữa đùi. Hướng này giảm áp lực lưng dưới và phù hợp với người có độ linh hoạt hông kém. 2.3 Romanian deadlift (RDL) Phiên bản deadlift giữ chân gần như thẳng. Tập trung nhiều hơn vào cơ mông và gân kheo, ít căng lưng dưới – lý tưởng cho người mới muốn làm quen. 2.4 Trap bar deadlift Sử dụng thanh trap bar hình lục giác, giúp tay giữ song song thân người. Bài tập dễ làm quen, an toàn hơn cho người mới tập deadlift. 3. Hướng dẫn kỹ thuật deadlift đúng từng bước 3.1 Tư thế chuẩn bị Đứng hai chân rộng bằng hông, mũi chân hơi hướng ra ngoài Thanh tạ nằm ngang chính giữa bàn chân Ngực mở, siết bụng, mắt nhìn thẳng 3.2 Cách nắm thanh đòn Tay nắm thanh đòn với khoảng cách rộng hơn vai một chút Có thể dùng kiểu nắm úp (double overhand) hoặc nắm ngược 1 tay để tăng độ bám 3.3 Kỹ thuật kéo tạ Hít sâu, siết bụng, đẩy hông ra sau và gập gối để xuống nắm tạ Khi kéo lên, giữ lưng thẳng, đẩy hông và đầu gối đồng thời duỗi ra Tạ trượt dọc thân người, không cách xa người Đứng thẳng hoàn toàn khi kết thúc chuyển động 3.4 Hạ tạ đúng cách Đẩy hông ra sau trước, sau đó mới gập gối Hạ tạ theo đường trượt xuống sát chân Tuyệt đối không buông tạ rơi tự do, nhất là khi mới tập 4. Những lỗi sai khi deadlift mà người mới dễ mắc phải 4.1 Gù lưng hoặc võng lưng Gù lưng hoặc võng lưng  Lỗi phổ biến nhất và dễ gây đau lưng nhất. Luôn giữ cột sống trung lập trong suốt chuyển động. 4.2 Dùng tay để kéo thay vì chân và hông Deadlift là bài tập toàn thân, không phải “kéo tạ bằng tay”. Hãy dùng chân đẩy sàn và siết cơ mông khi kéo. 4.3 Tạ quá xa người Tạ càng cách xa cơ thể, áp lực lên lưng dưới càng lớn. Hãy giữ tạ trượt sát chân như một phần cơ thể bạn. 4.4 Nhấc mông trước khi tạ rời khỏi sàn Nếu mông đi trước vai, bạn đang tập sai form. Giữ hông và vai đồng thời chuyển động lên. 5. Deadlift bao nhiêu là đủ cho người mới bắt đầu 5.1 Cân nặng lý tưởng để bắt đầu Người mới nên bắt đầu deadlift với tạ nhẹ để làm quen chuyển động – khoảng 40–60% trọng lượng cơ thể là hợp lý. 5.2 Số lần – số hiệp khuyến nghị Gợi ý: 3–4 hiệp x 6–10 lần mỗi buổi tập Tập cách ngày, 1–2 lần/tuần để có thời gian phục hồi cơ 5.3 Khi nào nên tăng tạ Nếu bạn hoàn thành đủ rep với form chuẩn, không thấy mỏi hoặc khó khăn – đã đến lúc tăng thêm 2.5–5kg cho buổi sau. 6. Tập deadlift tại LiveFit – Hướng dẫn chi tiết từ buổi đầu tiên 6.1 HLV 1-1 chỉnh form từng centimet LiveFit cung cấp huấn luyện viên cá nhân theo sát từng buổi tập. Bạn sẽ được chỉnh form deadlift ngay từ buổi đầu tiên – đảm bảo an toàn tuyệt đối. 6.2 Thiết bị hỗ trợ tập deadlift bài bản LiveFit trang bị đầy đủ trap bar, thanh đòn tiêu chuẩn, sàn gỗ deadlift riêng biệt… giúp người mới tập dễ làm quen và cảm nhận cơ tốt hơn. 6.3 Cá nhân hóa giáo án theo mục tiêu và thể trạng Dù bạn tập để tăng cơ, đốt mỡ hay phục hồi lưng dưới – HLV LiveFit sẽ thiết kế chương trình deadlift phù hợp, khoa học và hiệu quả. Kết luận Deadlift là bài tập nền tảng giúp bạn xây dựng sức mạnh toàn thân, cải thiện vóc dáng và khả năng vận động. Nhưng với người mới, điều quan trọng nhất là học đúng kỹ thuật từ đầu. Tập sai deadlift không chỉ khiến bạn mất công mà còn dễ chấn thương, nhất là vùng lưng dưới. Nếu bạn chưa từng tập deadlift hoặc từng bị đau lưng vì bài này, hãy đến LiveFit để được huấn luyện viên hướng

Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt
Sắc đẹp, Thực Phẩm Cho Người Tập GYM

Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt

Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt. Với hàm lượng dinh dưỡng cao, gạo lứt không chỉ giúp cung cấp năng lượng mà còn hỗ trợ quá trình trao đổi chất, mang lại lợi ích cho sức khỏe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn thực đơn ăn kiêng với gạo lứt, giúp bạn dễ dàng xây dựng một chế độ dinh dưỡng hợp lý, hỗ trợ giảm cân mà vẫn đảm bảo sức khỏe. Hãy cùng khám phá! 1. Lợi ích của gạo lứt trong chế độ ăn kiêng Lợi ích của gạo lứt trong chế độ ăn kiêng  1.1 Gạo lứt chứa nhiều chất xơ giúp giảm cảm giác thèm ăn Một trong những lý do chính mà gạo lứt được khuyến khích trong thực đơn ăn kiêng là hàm lượng chất xơ cao. Chất xơ là một thành phần dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể, giúp: Cải thiện tiêu hóa: Hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm tình trạng táo bón. Tạo cảm giác no: Giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, từ đó giảm thiểu cơn thèm ăn và lượng calo tiêu thụ hàng ngày. Kiểm soát cân nặng: Khi bạn ăn gạo lứt, bạn sẽ dễ dàng duy trì cân nặng lý tưởng mà không cảm thấy đói. 1.2 Giàu dinh dưỡng, hỗ trợ sức khỏe toàn diện Gạo lứt không chỉ là một nguồn cung cấp chất xơ mà còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể. Một chén gạo lứt cung cấp: Vitamin B: Giúp tăng cường trao đổi chất và năng lượng. Magiê: Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp. Sắt và kẽm: Cần thiết cho hệ miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Đặc biệt, gạo lứt còn chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do. Việc bổ sung gạo lứt vào thực đơn ăn kiêng không chỉ giúp bạn giảm cân mà còn hỗ trợ sức khỏe lâu dài. 1.3 Giúp ổn định đường huyết và kiểm soát cân nặng Gạo lứt là một loại ngũ cốc nguyên hạt, giúp duy trì mức đường huyết ổn định. Điều này rất quan trọng trong quá trình giảm cân. Khi mức đường huyết ổn định, bạn sẽ ít gặp cơn thèm ăn, giúp việc kiểm soát cân nặng trở nên dễ dàng hơn. Gạo lứt: Chứa carbohydrate phức tạp: Giúp giải phóng năng lượng từ từ, tránh tình trạng tăng đột biến đường huyết. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường: Hỗ trợ cải thiện độ nhạy insulin và kiểm soát đường huyết. >>>Kiểm soát cân nặng hiệu quả cùng huấn luyện viên cá nhân chuyên nghiệp 2. Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt 2.1 Bữa sáng với gạo lứt và trái cây tươi Bữa sáng là bữa ăn quan trọng trong ngày, đặc biệt khi bạn muốn giảm cân với gạo lứt. Một bữa sáng hoàn hảo cần có sự kết hợp giữa gạo lứt và trái cây tươi để cung cấp năng lượng và vitamin cho cơ thể. Nguyên liệu: 1 chén gạo lứt 1 quả chuối 1/2 chén dưa hấu 1 muỗng mật ong (nếu thích) Cách chế biến: Nấu gạo lứt theo tỷ lệ 1:2 (1 chén gạo lứt với 2 chén nước) trong khoảng 30-45 phút cho đến khi chín. Cắt chuối và dưa hấu thành miếng nhỏ. Trộn gạo lứt với trái cây tươi, thêm mật ong nếu muốn. Thưởng thức bữa sáng cùng một cốc nước lọc hoặc trà xanh để tăng cường hiệu quả giảm cân. Bữa sáng này sẽ giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, đồng thời cung cấp nhiều chất xơ và vitamin, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và giảm cân hiệu quả. >>>Lấy lại vóc dáng với khóa luyện tập tăng cơ giảm mỡ 2.2 Bữa trưa đơn giản với gạo lứt và rau xanh Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt Bữa trưa cần được thiết kế đơn giản nhưng vẫn đầy đủ dinh dưỡng để tiếp tục duy trì năng lượng cho cơ thể. Gạo lứt kết hợp với rau xanh là một lựa chọn lý tưởng cho thực đơn ăn kiêng. Nguyên liệu: 1 chén gạo lứt 1/2 chén bông cải xanh 1/2 chén cà rốt 1/2 chén đậu Hà Lan Gia vị: muối, tiêu, dầu ô liu Cách chế biến: Nấu gạo lứt như bữa sáng. Trong khi chờ gạo chín, hấp bông cải xanh, cà rốt và đậu Hà Lan trong khoảng 5-7 phút. Trộn đều gạo lứt với rau đã hấp, thêm một chút muối, tiêu và dầu ô liu để tăng hương vị. Có thể thêm một ít hạt chia hoặc hạt lanh để tăng cường chất xơ. Bữa trưa này không chỉ giúp bạn no lâu mà còn cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết cho sức khỏe, giúp hỗ trợ quá trình giảm cân một cách tự nhiên. 2.3 Thực đơn giảm cân nhanh chóng và lành mạnh với gạo lứt – Bữa tối nhẹ nhàng với gạo lứt và protein nạc Bữa tối là thời điểm cần nhẹ nhàng và dễ tiêu hóa. Gạo lứt kết hợp với protein nạc như thịt gà hay cá sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho thực đơn giảm cân. Nguyên liệu: 1 chén gạo lứt 100g ức gà (hoặc cá) 1/2 chén rau xà lách Gia vị: tỏi băm, muối, tiêu, dầu ô liu Cách chế biến: Nấu gạo lứt như thông thường. Ướp ức gà với tỏi băm, muối và tiêu, sau đó nướng hoặc chiên với một ít dầu ô liu. Khi gạo và thịt đã chín, bày ra đĩa kèm theo rau xà lách tươi. Có thể thêm một ít nước sốt chanh để tăng hương vị. >>>Cải thiện vóc dáng với khóa luyện tập tăng

Phương Pháp Tập GYM

Squat: Bài Tập Hiệu Quả Giúp Giảm Cân và Tăng Cường Sức Khỏe

Squat là một trong những bài tập thể hình cơ bản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc xây dựng cơ mông và đùi. Tuy nhiên, nếu không thực hiện đúng kỹ thuật, bài tập này có thể gây chấn thương hoặc đau lưng – điều mà không ai mong muốn. Trong bài viết này, LiveFit sẽ hướng dẫn bạn cách squat đúng chuẩn, nhận diện sai lầm thường gặp và áp dụng squat vào chương trình tập luyện hiệu quả, an toàn. 1. Vì sao squat là bài tập không thể thiếu trong mọi giáo án Vì sao squat là bài tập không thể thiếu trong mọi giáo án  1.1 Tác động toàn diện lên nhóm cơ mông, đùi Squat chủ yếu tác động vào các nhóm cơ lớn như mông, đùi trước, đùi sau và bắp chân. Ngoài ra, cơ bụng và lưng dưới cũng được kích hoạt giúp cải thiện sức mạnh tổng thể. 1.2 Tăng hiệu quả đốt mỡ và trao đổi chất Khi thực hiện squat, cơ thể phải tiêu hao nhiều năng lượng để vận hành các nhóm cơ lớn. Điều này giúp tăng tốc độ đốt mỡ, hỗ trợ giảm cân hiệu quả hơn. 1.3 Tăng sức bền và cải thiện tư thế Squat đúng kỹ thuật giúp tăng cường khả năng giữ thăng bằng, ổn định cột sống và cải thiện tư thế khi đứng hoặc ngồi. Đây là yếu tố quan trọng cho cả người tập gym và dân văn phòng. 1.4 Lợi ích squat với dân văn phòng và người lớn tuổi Squat không chỉ dành riêng cho người tập gym mà còn cực kỳ hữu ích cho dân văn phòng – những người thường xuyên ngồi lâu, ít vận động. Việc tập squat đều đặn giúp tăng lưu thông máu, giảm tình trạng tê mỏi chân, và cải thiện chức năng khớp gối – đặc biệt quan trọng với người lớn tuổi. Chỉ cần 10–15 phút mỗi ngày, bạn đã có thể cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực về sức khỏe. 2. Dấu hiệu cho thấy bạn đang squat sai kỹ thuật 2.1 Đầu gối vượt mũi chân Khi đầu gối đẩy quá xa về phía trước, lực sẽ dồn vào khớp thay vì cơ, dẫn đến nguy cơ chấn thương cao. 2.2 Gót chân nhấc khỏi sàn Đây là dấu hiệu bạn chưa đẩy hông đúng cách hoặc trọng tâm cơ thể bị lệch. Gót chân nên luôn giữ chạm sàn trong suốt quá trình squat. 2.3 Lưng cong hoặc võng quá mức Một tư thế lưng sai không chỉ khiến bạn squat không hiệu quả mà còn dễ gây đau lưng, thoát vị đĩa đệm. 3. Hướng dẫn kỹ thuật squat đúng từng bước Hướng dẫn kỹ thuật squat đúng từng bước  3.1 Tư thế chuẩn bị Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai Mũi chân hơi xoay ra ngoài khoảng 10–15 độ Siết cơ bụng, ngực mở, mắt nhìn thẳng 3.2 Thực hiện động tác squat Hít vào, đẩy hông về sau và gập gối Hạ người đến khi đùi song song mặt đất Lưng giữ thẳng, không cong hay võng Dồn lực vào gót chân để đẩy người đứng lên, thở ra 3.3 Lưu ý khi thực hiện Luôn kiểm soát chuyển động, không xuống quá nhanh Không rướn cổ hay ưỡn ngực quá đà Chú trọng cảm nhận cơ mông và đùi làm việc trong mỗi lần đẩy lên 3.4 Những lỗi nhỏ nhưng nguy hiểm khi squat sai Một số lỗi thường bị bỏ qua nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ cao gồm: Không siết cơ bụng: khiến lực dồn vào lưng dưới, dễ đau và lệch cột sống. Hạ quá thấp khi chưa đủ linh hoạt: gây căng dây chằng đầu gối. Thở sai cách: nín thở hoặc thở không đều làm mất kiểm soát chuyển động. Đây đều là lỗi nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng squat và an toàn khi tập. 4. Các biến thể squat bạn nên thử 4.1 Goblet squat Giữ tạ đơn trước ngực khi squat giúp cải thiện form và dễ kiểm soát trọng tâm – rất phù hợp cho người mới. 4.2 Sumo squat Sumo squat  Tư thế chân rộng hơn vai, mũi chân xoay ra nhiều hơn. Bài này tác động mạnh vào đùi trong và mông. 4.3 Bulgarian split squat Một chân đặt sau trên ghế, chân còn lại thực hiện squat. Bài này tập trung sâu vào từng bên chân, giúp cải thiện sự cân bằng cơ. 4.4 Jump squat Squat kết hợp bật nhảy mạnh sau mỗi lần hạ thấp, giúp tăng nhịp tim, đốt mỡ và phát triển sức mạnh bùng nổ. 5. Squat đúng – chìa khóa để tránh đau lưng và chấn thương 5.1 Kỹ thuật sai là nguyên nhân chính Đa số người bị đau lưng khi squat đều bắt nguồn từ việc sai tư thế, mất kiểm soát lưng dưới hoặc gập gối quá sâu. 5.2 Không khởi động đúng cách Thiếu khởi động làm cho cơ bắp chưa sẵn sàng chịu lực, đặc biệt là cơ lưng và mông, dẫn đến chấn thương. 5.3 Giải pháp từ LiveFit Tại LiveFit, mỗi hội viên đều được HLV theo sát kỹ thuật squat, điều chỉnh form theo thể trạng cá nhân, đảm bảo hiệu quả và an toàn ngay từ buổi tập đầu tiên. 6. LiveFit – nơi bạn học squat đúng ngay từ buổi tập đầu tiên 6.1 Hệ thống huấn luyện chuẩn quốc tế LiveFit sở hữu đội ngũ HLV chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản về kỹ thuật squat và các bài compound khác. Bạn sẽ được hướng dẫn từ những điều cơ bản nhất. 6.2 Giáo trình cá nhân hóa Mỗi học viên được kiểm tra tư thế, độ linh hoạt khớp và cơ lực trước khi lên giáo án – đảm bảo squat đúng từ nền tảng. 6.3 Môi trường tập luyện an toàn và

Phương Pháp Tập GYM

Duy trì động lực tập gym: Hướng dẫn cách giữ động lực tập gym lâu dài

Duy trì động lực tập gym là một thách thức không nhỏ đối với nhiều người, đặc biệt là khi chúng ta phải đối mặt với áp lực công việc, cuộc sống và những biến động không ngừng. Tuy nhiên, việc giữ vững tinh thần và quyết tâm tập luyện là rất quan trọng để đạt được mục tiêu sức khỏe và vóc dáng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ những cách giữ động lực tập gym hiệu quả nhất, giúp bạn vượt qua những giai đoạn khó khăn và duy trì thói quen tập luyện đều đặn. Hãy cùng khám phá nhé! 1. Ý nghĩa của việc duy trì động lực tập gym Duy trì động lực tập gym không chỉ đơn thuần là việc đến phòng tập thường xuyên; mà còn là một hành trình dài hạn nhằm cải thiện sức khỏe và tinh thần của bản thân. Khi bạn có động lực, bạn sẽ dễ dàng vượt qua những thử thách và khó khăn trong quá trình tập luyện. 1.1 Tác động tích cực đến sức khỏe và tinh thần Cách duy trì động lực tập gym Tập gym không chỉ giúp bạn có một cơ thể khỏe mạnh mà còn có tác động tích cực đối với tâm lý. Việc duy trì động lực tập gym giúp bạn: Cải thiện sức khỏe tim mạch: Tập luyện thường xuyên giúp tăng cường tuần hoàn máu và làm giảm nguy cơ mắc các bệnh lý về tim mạch. Giảm căng thẳng: Sự giải phóng endorphin trong quá trình tập luyện giúp cải thiện tâm trạng và giảm mức độ căng thẳng. Tăng cường sự tự tin: Khi bạn đạt được những mục tiêu nhỏ trong quá trình tập luyện, điều này sẽ tạo ra một cảm giác tự tin và thành công. 1.2 Tại sao động lực lại quan trọng trong quá trình tập luyện Động lực là yếu tố then chốt giúp bạn duy trì thói quen tập luyện lâu dài. Nếu không có động lực, bạn có thể dễ dàng từ bỏ giữa chừng. Những lý do dưới đây cho thấy tầm quan trọng của động lực trong quá trình tập gym: Giúp bạn vượt qua khó khăn: Khi gặp phải những trở ngại, động lực sẽ giúp bạn kiên trì và không từ bỏ. Khuyến khích bạn thử thách bản thân: Động lực thúc đẩy bạn ra khỏi vùng an toàn và tìm kiếm những thử thách mới. Tạo nên thói quen tích cực: Khi bạn có động lực, bạn sẽ dễ dàng hình thành thói quen tập luyện thường xuyên và duy trì nó trong thời gian dài. 2. Cách giữ động lực tập gym hiệu quả Cách giữ động lực tập gym hiệu quả  Để duy trì động lực tập gym, bạn cần có những chiến lược rõ ràng và hợp lý. Dưới đây là một số cách giữ động lực tập gym hiệu quả mà bạn có thể áp dụng. 2.1 Lên kế hoạch tập luyện cụ thể và hợp lý Việc lên kế hoạch cho việc tập luyện là rất quan trọng. Bạn nên: Xác định thời gian tập luyện: Lên lịch cụ thể cho các buổi tập trong tuần. Lựa chọn bài tập phù hợp: Chọn những bài tập mà bạn yêu thích để tạo cảm hứng. Theo dõi tiến trình: Ghi lại kết quả tập luyện để thấy được sự tiến bộ của bản thân. 2.2 Đặt mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn duy trì động lực. Bạn có thể: Đặt mục tiêu lớn: Ví dụ như giảm 5kg trong 3 tháng. Chia nhỏ mục tiêu: Đặt mục tiêu ngắn hạn như tập luyện 3 lần mỗi tuần hoặc giảm 1kg trong một tháng. Thưởng cho bản thân: Khi đạt được mục tiêu, hãy tự thưởng cho mình để tạo động lực. 2.3 Tạo thói quen tập luyện đều đặn Hình thành thói quen là yếu tố quan trọng giúp bạn duy trì động lực tập gym: Tập luyện vào cùng một thời điểm hàng ngày: Điều này giúp bạn hình thành thói quen và dễ dàng duy trì. Kết hợp với các hoạt động khác: Bạn có thể kết hợp tập gym với các hoạt động giải trí như đi bộ, chạy bộ hay yoga. Tham gia lớp học nhóm: Điều này không chỉ giúp bạn tập luyện mà còn tạo mối quan hệ với những người cùng chí hướng. 3. Những yếu tố ảnh hưởng đến động lực tập gym Những yếu tố ảnh hưởng đến động lực tập gym  Có nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến động lực tập gym của bạn. Dưới đây là một số yếu tố chính. 3.1 Tác động của môi trường tập luyện Môi trường xung quanh có ảnh hưởng lớn đến động lực của bạn. Một số điều bạn nên lưu ý: Chọn phòng gym phù hợp: Một không gian sạch sẽ và thoải mái sẽ giúp bạn cảm thấy hứng thú hơn. Tạo không khí tích cực: Hãy tìm những người bạn có cùng mục tiêu để cùng nhau tập luyện. Tránh xa những yếu tố gây phân tâm: Đảm bảo rằng bạn có thể tập trung vào bài tập mà không bị làm phiền. 3.2 Vai trò của bạn bè và cộng đồng Có những người bạn cùng tập là rất quan trọng: Hỗ trợ tinh thần: Bạn bè có thể giúp bạn vượt qua những ngày khó khăn và tạo động lực cho bạn. Cạnh tranh lành mạnh: Cạnh tranh với bạn bè có thể khiến bạn nỗ lực hơn trong việc đạt được mục tiêu. Tham gia các hoạt động cộng đồng: Bạn có thể tham gia các sự kiện thể thao hoặc nhóm tập luyện để tạo thêm động lực. 3.3 Ảnh hưởng từ chế độ dinh dưỡng Chế độ dinh dưỡng cũng có mối quan hệ chặt chẽ

Lên đầu trang